View contributor agreement Contribution to this translation requires you to agree with a contributor agreement.

Translation

call_resume_action
English
Resume
8/100
Key English Vietnamese State
settings_call_ringtone_use_app_ringtone Use default ${app_name} ringtone for incoming calls Dùng nhạc chuông mặc định cho cuộc gọi đến
settings_call_ringtone_title Incoming call ringtone Nhạc chuông cho cuộc gọi đến
settings_call_ringtone_dialog_title Select ringtone for calls: Chọn nhạc chuông:
call Call Gọi
call_connecting Call connecting… Cuộc gọi đang được kết nối…
call_ringing Call ringing… Cuộc gọi đang reo…
call_ended Call ended Cuộc gọi đã kết thúc
missed_audio_call Missed audio call %d cuộc gọi thoại bị nhỡ
missed_video_call Missed video call %d cuộc gọi video bị nhỡ
incoming_video_call Incoming Video Call Cuộc gọi video đến
incoming_voice_call Incoming Voice Call Cuộc gọi thoại đến
call_in_progress Call In Progress… Cuộc gọi đang diễn ra…
video_call_in_progress Video Call In Progress… Cuộc gọi video đang diễn ra…
video_call_with_participant Video call with %s Cuộc gọi video với %s
audio_call_with_participant Audio call with %s Cuộc gọi âm thanh với %s
call_resume_action Resume Tiếp tục
call_hold_action Hold Giữ máy
call_held_by_user %s held the call %s đã giữ máy
call_held_by_you You held the call Bạn đã giữ máy
call_ended_user_busy_title User busy Người dùng bận
call_ended_user_busy_description The user you called is busy. Người dùng bạn vừa gọi đang bận.
call_ended_invite_timeout_title No answer Không trả lời
call_error_user_not_responding The remote side failed to pick up. Bên kia không thể nhấc máy.
call_remove_jitsi_widget_progress Ending call… Kết thúc cuộc gọi…
microphone_in_use_title Microphone in use
permissions_rationale_popup_title Information Thông tin
permissions_rationale_msg_record_audio ${app_name} needs permission to access your microphone to perform audio calls. ${app_name} cần quyền truy cập micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi âm thanh.
permissions_rationale_msg_camera_and_audio ${app_name} needs permission to access your camera and your microphone to perform video calls.

Please allow access on the next pop-ups to be able to make the call.
${app_name} cần quyền truy cập máy ảnh và micro của bạn để thực hiện các cuộc gọi video.

Vui lòng cho phép quyền truy cập trên các cửa sổ popup tiếp theo để có thể thực hiện cuộc gọi.
permissions_rationale_msg_notification ${app_name} needs permission to display notifications. Notifications can display your messages, your invitations, etc.

Please allow access on the next pop-ups to be able to view notification.
${app_name} cần được cấp quyền để hiển thị thông báo. Thông báo có thể hiển thị tin nhắn, lời mời, v.v .

Hãy đồng ý ở cửa sổ bật lên tiếp theo để có thể hiển thị thông báo.
permissions_denied_qr_code To scan a QR code, you need to allow camera access. Để quét mã QR, bạn cần cho phép quyền truy cập máy ảnh.
permissions_denied_add_contact Allow permission to access your contacts. Cho phép quyền truy cập danh bạ của bạn.
Key English Vietnamese State
call_error_user_not_responding The remote side failed to pick up. Bên kia không thể nhấc máy.
call_failed_no_connection ${app_name} Call Failed Cuộc gọi ${app_name} thất bại
call_failed_no_connection_description Failed to establish real time connection.
Please ask the administrator of your homeserver to configure a TURN server in order for calls to work reliably.
Thiết lập kết nối thời gian thực thất bại.
Xin vui lòng yêu cầu quản trị viên máy chủ nhà của bạn thiết lập máy chủ TURN để có thể gọi điện bình thường.
call_format_turn_hd_off Turn HD off Tắt HD
call_format_turn_hd_on Turn HD on Bật HD
call_held_by_user %s held the call %s đã giữ máy
call_held_by_you You held the call Bạn đã giữ máy
call_hold_action Hold Giữ máy
call_in_progress Call In Progress… Cuộc gọi đang diễn ra…
call_notification_answer Accept Đồng ý
call_notification_hangup Hang Up Cúp máy
call_notification_reject Decline Từ chối
call_one_active Active call (%1$s) · Cuộc gọi đang hoạt động (%1$s) ·
call_only_active Active call (%1$s) Cuộc gọi hiện hoạt động (%1$s)
call_remove_jitsi_widget_progress Ending call… Kết thúc cuộc gọi…
call_resume_action Resume Tiếp tục
call_ringing Call ringing… Cuộc gọi đang reo…
call_select_sound_device Select Sound Device Chọn thiết bị âm thanh
call_slide_to_end_conference Slide to end the call Vuốt để kết thúc cuộc gọi
call_start_screen_sharing Share screen Chia sẻ màn hình
call_stop_screen_sharing Stop screen sharing Ngừng chia sẻ màn hình
call_switch_camera Switch Camera Thay đổi camera
call_tap_to_return %1$s Tap to return %1$s nhấp nhẹ để trả về
call_tile_call_back Call back Gọi lại
call_tile_ended This call has ended Cuộc gọi này đã kết thúc
call_tile_no_answer No answer Không trả lời
call_tile_other_declined %1$s declined this call %1$s đã từ chối cuộc gọi này
call_tile_video_active Active video call Cuộc gọi video đang hoạt động
call_tile_video_call_has_ended Video call ended • %1$s Cuộc gọi video đã kết thúc • %1$s
call_tile_video_declined Video call declined Cuộc gọi video bị từ chối
Component Translation Difference to current string
This translation Propagated Translated Element Android/Element Android App
The following string has different context, but the same source.
Translated Element Android/Element Android App

Loading…

Resume
Tiếp tục
3 years ago
Browse all component changes

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

Source information

Key
call_resume_action
Flags
java-format
String age
3 years ago
Source string age
3 years ago
Translation file
library/ui-strings/src/main/res/values-vi/strings.xml, string 453